Có 2 kết quả:
一項一項地 yī xiàng yī xiàng de ㄧ ㄒㄧㄤˋ ㄧ ㄒㄧㄤˋ • 一项一项地 yī xiàng yī xiàng de ㄧ ㄒㄧㄤˋ ㄧ ㄒㄧㄤˋ
yī xiàng yī xiàng de ㄧ ㄒㄧㄤˋ ㄧ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
one by one
Bình luận 0
yī xiàng yī xiàng de ㄧ ㄒㄧㄤˋ ㄧ ㄒㄧㄤˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
one by one
Bình luận 0